--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ eau de cologne chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ống đót
:
(địa phương)Cigarette-holder
+
ministration
:
sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sócthanks to the ministrations of someone nhờ có sự chăm sóc của ai
+
figure
:
hình dángto keep one's figure giữ được dáng người thon
+
dioscorea elephantipes
:
cây chân voi
+
f
:
f